Home
» Bài giảng điện tử
» Bài giảng điện tử bậc tiểu học
» Bài giảng điện tử cấp 1
» Bài giảng điện tử Lớp 1
» Bài giảng điện tử Lớp 1
» Bài giảng điện tử Toán lớp 1
Bài giảng điện tử Toán lớp 1
Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2014
Chức năng: Bài giảng điện tử Toán lớp 1
Xuất xứ: Bài giảng điện tử
Quy cách Giá Website: Đĩa CD
Trạng thái: Còn hàng
Giá website: 90.000 VND
Liên hệ: 0976 8685 30 - 0917 33 76 38
STT
|
TUẦN
|
TÊN BÀI
|
1
|
1
|
Nhiều hơn ít hơn
|
2
|
2
|
Các số 1, 2, 3
|
3
|
5
|
Số 0
|
4
|
6
|
Tiết 23: Luyện tập chung
|
5
|
7
|
Phép cộng trong phạm vi 3
|
6
|
7
|
Phép cộng trong phạm vi 4
|
7
|
8
|
Phép cộng trong phạm vi 5
|
8
|
8
|
Số 0 trong phép cộng
|
9
|
9
|
Phép trừ trong phạm vi 3
|
10
|
10
|
Phép trừ trong phạm vi 4
|
11
|
10
|
Phép trừ trong phạm vi 5
|
12
|
11
|
Luyện tập chung
|
13
|
11
|
Số 0 trong phép trừ
|
14
|
12
|
Phép trừ trong phạm vi 6
|
15
|
12
|
Phép cộng trong phạm vi 6
|
16
|
13
|
Phép cộng trong phạm vi 7
|
17
|
13
|
Phép cộng trong phạm vi 8
|
18
|
13
|
Phép trừ trong phạm vi 7
|
19
|
14
|
Phép cộng trong phạm vi 9
|
20
|
14
|
Phép trừ trong phạm vi 8
|
21
|
14
|
Phép trừ trong phạm vi 9
|
22
|
15
|
Luyện tập
|
23
|
15
|
Phép cộng trong phạm vi 10
|
24
|
15
|
Phép trừ trong phạm vi 10
|
25
|
16
|
Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10
|
26
|
16
|
Luyện tập
|
27
|
18
|
Điểm - đoạn thẳng
|
28
|
18
|
Độ dài đoạn thẳng
|
29
|
18
|
Một trục tia số
|
30
|
19
|
Hai mươi, hai chục
|
31
|
19
|
Mười ba, mười bốn, mười lăm
|
32
|
19
|
Mười một, mười hai
|
33
|
19
|
Mười sáu, mười bảy, mười tám
|
34
|
20
|
Phép cộng dạng 14+3
|
35
|
20
|
Phép trừ dạng 17-3
|
36
|
21
|
Giải toán có lời văn
|
37
|
21
|
Phép trừ dạng 17-7
|
38
|
22
|
Xăng-ti-mét. Đo độ dài
|
39
|
23
|
Các số tròn chục
|
40
|
23
|
Luyện tập chung
|
41
|
23
|
Vẽ đoạn thẳng độ dài cho trước
|
42
|
24
|
Cộng các số tròn chục
|
43
|
24
|
Trừ các số tròn chục
|
44
|
25
|
Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
|
45
|
26
|
So sánh số có hai chữ số
|
46
|
27
|
Bảng các số từ 1 đến 100
|
47
|
28
|
Giải toán có lời văn
|
48
|
29
|
Phép cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ)
|
49
|
29
|
Phép trừ trong phạm vi 100 (Trừ không nhớ)
|
50
|
30
|
Các ngày trong tuần lễ
|
51
|
30
|
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100
|
52
|
31
|
Đồng hồ - Thời gian
|
53
|
31
|
Thực hành
|
Bài liên quan
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét